syllabification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

syllabification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm syllabification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của syllabification.

Từ điển Anh Việt

  • syllabification

    /si,læbi'keiʃn/ (syllabification) /si,læbifi'keiʃn/

    * danh từ

    sự chia thành âm tiết

    sự đọc theo âm tiết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • syllabification

    Similar:

    syllabication: forming or dividing words into syllables