syllabary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

syllabary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm syllabary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của syllabary.

Từ điển Anh Việt

  • syllabary

    /'siləbəri/

    * danh từ

    sách học vần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • syllabary

    a writing system whose characters represent syllables

    Synonyms: syllabic script