switzerland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
switzerland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm switzerland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của switzerland.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
switzerland
* kinh tế
Thuỵ Sĩ (tên nước, thủ đô :Bern)
Thụy Sĩ (tên nước, thủ đô: Bern)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
switzerland
a landlocked federal republic in central Europe
Synonyms: Swiss Confederation, Suisse, Schweiz, Svizzera