swirly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swirly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swirly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swirly.

Từ điển Anh Việt

  • swirly

    /'swə:li/

    * tính từ

    có nhiều chỗ nước xoáy

    có nhiều gió lốc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • swirly

    * kỹ thuật

    cuộn

    xây dựng:

    xoáy (nước, gió)