sverdrup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sverdrup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sverdrup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sverdrup.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sverdrup

    Norwegian explorer who led expeditions into the Arctic (1855-1930)

    Synonyms: Otto Neumann Sverdrup

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).