svedberg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
svedberg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm svedberg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của svedberg.
Từ điển Anh Việt
svedberg
* danh từ
Xvetbéc (đơn vị bằng 10 ự 13 giây)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
svedberg
Similar:
swedenborg: Swedish theologian (1688-1772)
Synonyms: Emanuel Swedenborg, Emanuel Svedberg