surveyor's level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surveyor's level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surveyor's level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surveyor's level.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
surveyor's level
surveying instrument consisting basically of a small telescope with an attached spirit level rotating around a vertical axis; for measuring relative heights of land
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).