sursum corda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sursum corda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sursum corda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sursum corda.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sursum corda

    (Roman Catholic Church) a Latin versicle meaning `lift up your hearts'

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).