surprisedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surprisedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surprisedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surprisedly.
Từ điển Anh Việt
surprisedly
/sə'praizili/
* phó từ
ngạc nhiên
bất ngờ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
surprisedly
in the manner of one who is surprised