surplice-fee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surplice-fee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surplice-fee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surplice-fee.
Từ điển Anh Việt
surplice-fee
/'sə:pləs,fi:/
* danh từ
tiền sửa lễ (nhân dịp ma chay, cưới xin, nộp cho nhà thờ)