supervenient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supervenient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supervenient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supervenient.

Từ điển Anh Việt

  • supervenient

    /,sju:pə'vi:njənt/

    * tính từ

    xảy ra không ngờ