supercooled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supercooled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supercooled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supercooled.

Từ điển Anh Việt

  • supercooled

    /'sju:pəku:l/

    * tính từ

    (vật lý) chậm đông