sunderance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sunderance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sunderance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sunderance.
Từ điển Anh Việt
sunderance
/'sʌndərəns/
* danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự phân ra, sự tách ra