sun-drenched nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sun-drenched nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sun-drenched giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sun-drenched.
Từ điển Anh Việt
sun-drenched
* tính từ
ngập nắng, đầy nắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sun-drenched
covered with sunlight
sun-drenched beaches along the Riviera