sulphonamide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sulphonamide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sulphonamide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sulphonamide.
Từ điển Anh Việt
sulphonamide
* danh từ
xunfônamit (hợp chất dùng để giết các vi khuẩn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sulphonamide
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
sunfonamit
sunphonamit