sulfamethoxazole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sulfamethoxazole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sulfamethoxazole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sulfamethoxazole.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sulfamethoxazole

    a sulfonamide (trade name Gantanol) used to treat infections (especially infections of the urinary tract)

    Synonyms: Gantanol

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).