sukarno nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sukarno nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sukarno giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sukarno.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sukarno
Indonesian statesman who obtained the independence of Indonesia from the Netherlands in 1949 and served as president until ousted by Suharto in a coup d'etat (1901-1970)
Synonyms: Achmad Sukarno
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).