suffocation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suffocation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suffocation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suffocation.

Từ điển Anh Việt

  • suffocation

    /,sɳfə'keiʃn/

    * danh từ

    sự nghẹt thở

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • suffocation

    killing by depriving of oxygen

    Synonyms: asphyxiation

    the condition of being deprived of oxygen (as by having breathing stopped)

    asphyxiation is sometimes used as a form of torture

    Synonyms: asphyxiation