suffocant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suffocant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suffocant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suffocant.

Từ điển Anh Việt

  • suffocant

    * tính từ

    làm nghẹt thở