sucrase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sucrase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sucrase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sucrase.
Từ điển Anh Việt
sucrase
* danh từ
(sinh hoá, (hoá học)) xucraza
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sucrase
Similar:
invertase: an enzyme that catalyzes the hydrolysis of sucrose into glucose and fructose
Synonyms: saccharase