succedaneous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

succedaneous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm succedaneous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của succedaneous.

Từ điển Anh Việt

  • succedaneous

    /,sʌksi'deinjəs/

    * tính từ

    (thay) thế