succade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
succade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm succade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của succade.
Từ điển Anh Việt
succade
/sʌ'keid/
* danh từ
quả giầm nước đường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
succade
Similar:
candied fruit: fruit cooked in sugar syrup and encrusted with a sugar crystals
Synonyms: crystallized fruit