succade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

succade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm succade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của succade.

Từ điển Anh Việt

  • succade

    /sʌ'keid/

    * danh từ

    quả giầm nước đường

Từ điển Anh Anh - Wordnet