subunit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subunit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subunit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subunit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subunit

    Similar:

    fractional monetary unit: a monetary unit that is valued at a fraction (usually one hundredth) of the basic monetary unit

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).