subtonic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subtonic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subtonic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subtonic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subtonic

    (music) the seventh note of the diatonic scale

    Synonyms: leading tone

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).