subtilty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subtilty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subtilty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subtilty.
Từ điển Anh Việt
subtilty
/'sʌtlti/ (subtilty) /'sʌtlti/
* danh từ
tính phảng phất
tính huyền ảo
sự tinh vi, sự tinh tế
sự khôn khéo, sự khôn ngoan, sự lanh lợi, sự tinh nhanh
sự khéo léo, sự tài tình
sự xảo quyệt, sự quỷ quyệt
sự phân biệt tế nhị, sự quá tỉ mỉ