subtilization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subtilization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subtilization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subtilization.

Từ điển Anh Việt

  • subtilization

    /,sʌtilai'zeiʃn/

    * danh từ

    sự làm cho tinh tế, sự làm cho tế nhị