subtilisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subtilisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subtilisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subtilisation.

Từ điển Anh Việt

  • subtilisation

    * danh từ

    sự làm cho tinh tế, sự làm cho tế nhị