subtemperate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subtemperate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subtemperate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subtemperate.

Từ điển Anh Việt

  • subtemperate

    /'sʌb'tempərit/

    * tính từ

    cận ôn đới (khí hậu)