subsidiarily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subsidiarily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subsidiarily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subsidiarily.

Từ điển Anh Việt

  • subsidiarily

    * phó từ

    bổ sung; phụ thêm

    thứ yếu