subserve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subserve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subserve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subserve.

Từ điển Anh Việt

  • subserve

    /səb'sə:v/

    * ngoại động từ

    phục vụ (một mục đích...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subserve

    be helpful or useful