subsaturated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subsaturated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subsaturated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subsaturated.
Từ điển Anh Việt
subsaturated
/'sʌb'sætʃəreitid/
* tính từ
gần bão hoà