subramose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subramose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subramose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subramose.

Từ điển Anh Việt

  • subramose

    /'sʌb'reimous/

    * tính từ

    (thực vật học) phân cành vừa