subpyramidal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subpyramidal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subpyramidal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subpyramidal.

Từ điển Anh Việt

  • subpyramidal

    /'sʌbpi'ræmidl/

    * tính từ

    tựa hình chóp