suborner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suborner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suborner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suborner.

Từ điển Anh Việt

  • suborner

    /sʌ'bɔ:nə/

    * danh từ

    người hối lộ, người mua chuộc (người làm chứng...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • suborner

    Similar:

    briber: someone who pays (or otherwise incites) you to commit a wrongful act