sublimaze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sublimaze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sublimaze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sublimaze.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sublimaze

    Similar:

    fentanyl: trade names of a narcotic analgesic that can be inhaled and that acts on the central nervous system and may become addictive; used as a veterinary anesthetic and with other drugs before, during, and after surgery; also used as a nonlethal gas to incapacitate people in hostage situations; also abused as a recreational drug

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).