subjoint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subjoint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subjoint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subjoint.

Từ điển Anh Việt

  • subjoint

    /'sʌb'dʤɔint/

    * danh từ

    (động vật học) đốt (chân sâu bọ...)