subinspector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subinspector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subinspector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subinspector.

Từ điển Anh Việt

  • subinspector

    /'sʌbin'spektə/

    * tính từ

    phó thanh tra