subheading nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subheading nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subheading giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subheading.
Từ điển Anh Việt
subheading
/'sʌb,hediɳ/
* danh từ
tiểu đề, đề phụ, đầu đề nhỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subheading
a heading of a subdivision of a text
Synonyms: subhead