subentry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subentry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subentry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subentry.

Từ điển Anh Việt

  • subentry

    * danh từ

    mục phụ (dưới mục chính)