subcontracting (sub-contracting) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subcontracting (sub-contracting) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subcontracting (sub-contracting) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subcontracting (sub-contracting).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
subcontracting (sub-contracting)
* kinh tế
việc thầu lại
thầu lại