sub-exchange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sub-exchange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sub-exchange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sub-exchange.
Từ điển Anh Việt
sub-exchange
* danh từ
trạm điện thoại phụ