sub-assembly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sub-assembly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sub-assembly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sub-assembly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sub-assembly

    a unit assembled separately but designed to fit with other units in a manufactured product

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).