strode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

strode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strode.

Từ điển Anh Việt

  • strode

    /straid/

    * danh từ

    bước dài

    to walk with vigorous stride: bước những bước dài mạnh mẽ

    bước (khoảng bước)

    ((thường) số nhiều) sự tiến bộ

    to get in one's stride

    (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp

    to take obstacle in one's stride

    vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)

    * nội động từ strode; stridden

    đi dài bước

    to stride up to somebody: đi dài bước tới ai

    đứng giạng chân

    (+ over) bước qua

    * ngoại động từ strode, stridden

    đi bước dài (qua đường...)

    đứng giạng chân trên (cái hồ...)

    bước qua (cái hào...)