striven nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
striven nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm striven giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của striven.
Từ điển Anh Việt
striven
/straiv/
* nội động từ strove; striven
cố gắng, phấn đấu
to strive for (after) something: cố gắng để đạt điều gì
đấu tranh
to strive with (against) something: đấu tranh chống lại điều gì
to strive together; to strive with each other: cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau