stridulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stridulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stridulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stridulate.
Từ điển Anh Việt
stridulate
/'stridjuleit/
* nội động từ
kêu inh tai (sâu bọ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stridulate
make a shrill creaking noise by rubbing together special bodily structures
male insects such as crickets or grasshoppers stridulate
Synonyms: clitter