strategist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

strategist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strategist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strategist.

Từ điển Anh Việt

  • strategist

    /strætidʤist/

    * danh từ

    nhà chiến lược

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • strategist

    * kinh tế

    nhà chiến lược

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • strategist

    an expert in strategy (especially in warfare)

    Synonyms: strategian