stotinka nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stotinka nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stotinka giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stotinka.
Từ điển Anh Việt
stotinka
* danh từ số nhiều stotinki
đồng tiền xtotinca (Bungari)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stotinka
100 stotinka equal 1 lev in Bulgaria