storage-battery grid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

storage-battery grid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm storage-battery grid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của storage-battery grid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • storage-battery grid

    Similar:

    grid: a perforated or corrugated metal plate used in a storage battery as a conductor and support for the active material

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).