stoop-shouldered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stoop-shouldered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stoop-shouldered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stoop-shouldered.
Từ điển Anh Việt
- stoop-shouldered - /'stu:p,ʃouldəd/ - * tính từ - gù lưng tôm (người) 




