stone-pitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stone-pitch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stone-pitch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stone-pitch.

Từ điển Anh Việt

  • stone-pitch

    /'stoun'pitʃ/

    * danh từ

    sự tối đen như mực